Characters remaining: 500/500
Translation

hire system

/'haiə'pə:tʃəs/ Cách viết khác : (hire_system) /'haiə'sistim/
Academic
Friendly

Từ "hire system" trong tiếng Anh có thể được hiểu một hệ thống cho thuê, trong đó người thuê sẽ trả tiền thuê trong một khoảng thời gian nhất định, sau khi đã thanh toán đủ số lần theo quy định, tài sản cho thuê sẽ thuộc sở hữu của người thuê. Đây một khái niệm phổ biến trong lĩnh vực tài chính cho thuê tài sản.

Định nghĩa:
  • Hire System (Hệ thống thuê mua): một hình thức tài chính cho phép người dùng thuê một tài sản (như xe cộ, thiết bị, hoặc bất động sản) trong một khoảng thời gian, sau khi thanh toán đủ số tiền thuê, người thuê sẽ quyền sở hữu tài sản đó.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "I decided to use a hire system for the new car." (Tôi quyết định sử dụng hệ thống thuê mua cho chiếc xe mới.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Many people prefer the hire system because it allows them to use expensive equipment without the upfront cost." (Nhiều người thích hệ thống thuê mua cho phép họ sử dụng thiết bị đắt tiền không cần chi phí ban đầu lớn.)
Các biến thể cách sử dụng khác:
  • Hire (thuê): Động từ chỉ hành động thuê mướn một cái đó.

    • dụ: "I will hire a lawyer for my case." (Tôi sẽ thuê một luật sư cho vụ án của mình.)
  • Rental (thuê): Danh từ dùng để chỉ việc thuê mướn, thường dùng trong bối cảnh không chế độ sở hữu sau khi thuê.

    • dụ: "The rental price for the apartment is quite high." (Giá thuê của căn hộ thì khá cao.)
  • Lease (hợp đồng thuê): Thường được sử dụng trong bối cảnh pháp , chỉ hợp đồng cho thuê dài hạn với điều kiện cụ thể.

    • dụ: "We signed a lease agreement for the office space." (Chúng tôi đã hợp đồng thuê cho không gian văn phòng.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Renting (thuê mướn): Có thể hiểu hành động thuê một tài sản không quyền sở hữu.
  • Financing (tài chính): Liên quan đến việc thanh toán cho một tài sản qua các khoản vay hoặc hợp đồng tài chính.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "To rent out": Nghĩa cho thuê một tài sản nào đó.

    • dụ: "She rents out her apartment to tourists." ( ấy cho thuê căn hộ của mình cho khách du lịch.)
  • "To lease out": Tương tự như "to rent out," nhưng thường chỉ các loại tài sản lớn hơn hoặc hợp đồng dài hạn.

    • dụ: "The company decided to lease out its old machinery." (Công ty quyết định cho thuê máy móc của mình.)
Kết luận:

"Hire system" một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực tài chính cho thuê, giúp người tiêu dùng cơ hội tiếp cận các tài sản đắt giá mà không cần phải trả một lần lớn.

danh từ
  1. hình thức thuê mua (sau khi đã trả tiền thuê một số lần nhất định thì vật cho thuê sẽ thuộc sở hữu người thuê)

Comments and discussion on the word "hire system"